Thực đơn
Transilien Các tuyến hiện nay của TransilienLoại hình | Tuyến | Khai thác | Số ga[1] | Chiều dài (km)[1] | Số tàu/ngày[1] | Số khách/ngày[1] | Loại tàu[1] |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RER | A | SNCF/RATP | 12/34 | 108 | 580 | 1.000.000 | MS 61 - MI 84 - MI 2N Altéo |
RER | B | SNCF/RATP | 16/31 | 80 | 540 | 600.000 | MI 79 - MI 84 |
RER | C | SNCF | 84 | 187 | 570 | 455.000 | Z 5600 - Z 8800 - Z 20500 - Z 20900 |
RER | D | SNCF | 59 | 197 | 440 | 470.000 | Z 5300 - Z 5600 - Z 20500 |
RER | E | SNCF | 21 | 52 | 430 | 210.000 | MI 2N |
H | SNCF | 46 | 111 | 360 | 150.000 | Z 6100 - BB 17000 + RIO/VB 2N - Z 20500 - Z 20900 | |
J | SNCF | 47 | 235 | 445 | 193.000 | BB 27300 + RIB/RIO/VB 2N | |
K | SNCF | 10 | 61 | 36 | 10.300 | Z 6100 | |
L | SNCF | 38 | 78 | 650 | 155.000 | Z 6400 - Z 20500 | |
N | SNCF | 34 | 117 | 275 | 80.000 | Z 5300 - BB 27300 + VB 2N - Z 8800 - Z 20500 | |
P | SNCF | 40 | 257 | 230 | 83.000 | RIB/RIO - Z 20500 - B 82500 | |
R | SNCF | 21 | 150 | 50 | 46.000 | Z 5300 - Z 5600 - Z 20500 | |
U | SNCF | 10 | 31 | 94 | 17.000 | Z 8800 - Z 20500 | |
T | 4 | SNCF | 11 | 8 | 170 | 29.000 | U 25500 |
Thực đơn
Transilien Các tuyến hiện nay của TransilienLiên quan
TransilienTài liệu tham khảo
WikiPedia: Transilien http://www.transilien.com/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Paris_...